Tỷ giá hối đoái DOP/CLF 0.00038774 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.00039 CLF |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.00038 CLF |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.00038 CLF |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.00038 CLF |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.00037 CLF |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.00037 CLF |
DOP | CLF |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0078 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.097 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
CLF | DOP |
1 | 2579.06 |
5 | 12895.3 |
10 | 25790.6 |
20 | 51581.2 |
50 | 128953.02 |
100 | 257906.04 |
250 | 644765.12 |
500 | 1289530.24 |
1000 | 2579060.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.