Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.00059 CLF |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.00058 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.00057 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.00057 CLF |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.00056 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.00056 CLF |
DOP | CLF |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
CLF | DOP |
1 | 1707.86 |
5 | 8539.32 |
10 | 17078.65 |
20 | 34157.31 |
50 | 85393.28 |
100 | 170786.57 |
250 | 426966.43 |
500 | 853932.87 |
1000 | 1707865.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.