Tỷ giá hối đoái DOP/CUC 0.015845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.016 CUC |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.016 CUC |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.016 CUC |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.015 CUC |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.015 CUC |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.015 CUC |
DOP | CUC |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.96 |
500 | 7.92 |
1000 | 15.84 |
CUC | DOP |
1 | 63.11 |
5 | 315.56 |
10 | 631.12 |
20 | 1262.25 |
50 | 3155.64 |
100 | 6311.29 |
250 | 15778.23 |
500 | 31556.47 |
1000 | 63112.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.