Tỷ giá hối đoái DOP/DKK 0.098866 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.099 DKK |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.098 DKK |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.097 DKK |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.096 DKK |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.095 DKK |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.094 DKK |
| DOP | DKK |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.97 |
| 50 | 4.94 |
| 100 | 9.88 |
| 250 | 24.71 |
| 500 | 49.43 |
| 1000 | 98.86 |
| DKK | DOP |
| 1 | 10.11 |
| 5 | 50.57 |
| 10 | 101.14 |
| 20 | 202.29 |
| 50 | 505.73 |
| 100 | 1011.47 |
| 250 | 2528.68 |
| 500 | 5057.37 |
| 1000 | 10114.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.