Tỷ giá hối đoái DOP/EUR 0.014591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.015 EUR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.014 EUR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.014 EUR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.014 EUR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.014 EUR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.014 EUR |
DOP | EUR |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.59 |
EUR | DOP |
1 | 68.53 |
5 | 342.68 |
10 | 685.36 |
20 | 1370.72 |
50 | 3426.81 |
100 | 6853.63 |
250 | 17134.09 |
500 | 34268.18 |
1000 | 68536.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.