Tỷ giá hối đoái DOP/FKP 0.012309 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 FKP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 FKP |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 FKP |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 FKP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 FKP |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 FKP |
DOP | FKP |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.07 |
500 | 6.15 |
1000 | 12.3 |
FKP | DOP |
1 | 81.24 |
5 | 406.21 |
10 | 812.43 |
20 | 1624.87 |
50 | 4062.18 |
100 | 8124.36 |
250 | 20310.9 |
500 | 40621.8 |
1000 | 81243.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.