Tỷ giá hối đoái DOP/GBP 0.012301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 GBP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 GBP |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 GBP |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 GBP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 GBP |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 GBP |
DOP | GBP |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.07 |
500 | 6.15 |
1000 | 12.3 |
GBP | DOP |
1 | 81.29 |
5 | 406.48 |
10 | 812.96 |
20 | 1625.92 |
50 | 4064.81 |
100 | 8129.63 |
250 | 20324.09 |
500 | 40648.19 |
1000 | 81296.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.