Tỷ giá hối đoái DOP/GEL 0.044164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.044 GEL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.044 GEL |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.043 GEL |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.043 GEL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.042 GEL |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.042 GEL |
DOP | GEL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.04 |
500 | 22.08 |
1000 | 44.16 |
GEL | DOP |
1 | 22.64 |
5 | 113.21 |
10 | 226.42 |
20 | 452.85 |
50 | 1132.13 |
100 | 2264.27 |
250 | 5660.69 |
500 | 11321.38 |
1000 | 22642.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.