Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.045 GEL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.045 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.045 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.044 GEL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.044 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.043 GEL |
DOP | GEL |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.54 |
250 | 11.37 |
500 | 22.74 |
1000 | 45.48 |
GEL | DOP |
1 | 21.98 |
5 | 109.92 |
10 | 219.85 |
20 | 439.7 |
50 | 1099.26 |
100 | 2198.53 |
250 | 5496.32 |
500 | 10992.65 |
1000 | 21985.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.