Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.013 GIP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.013 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.013 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.013 GIP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.013 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 GIP |
DOP | GIP |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.27 |
500 | 6.55 |
1000 | 13.1 |
GIP | DOP |
1 | 76.33 |
5 | 381.67 |
10 | 763.34 |
20 | 1526.69 |
50 | 3816.74 |
100 | 7633.48 |
250 | 19083.71 |
500 | 38167.43 |
1000 | 76334.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.