Tỷ giá hối đoái DOP/HRK 0.10192 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.10 HRK |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.10 HRK |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.10 HRK |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.099 HRK |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.098 HRK |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.097 HRK |
| DOP | HRK |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.03 |
| 50 | 5.09 |
| 100 | 10.19 |
| 250 | 25.48 |
| 500 | 50.96 |
| 1000 | 101.92 |
| HRK | DOP |
| 1 | 9.81 |
| 5 | 49.05 |
| 10 | 98.11 |
| 20 | 196.22 |
| 50 | 490.56 |
| 100 | 981.12 |
| 250 | 2452.81 |
| 500 | 4905.63 |
| 1000 | 9811.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.