Tỷ giá hối đoái DOP/HRK 0.099854 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.10 HRK |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.099 HRK |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.098 HRK |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.097 HRK |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.096 HRK |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.095 HRK |
| DOP | HRK |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1.0 |
| 20 | 1.99 |
| 50 | 4.99 |
| 100 | 9.98 |
| 250 | 24.96 |
| 500 | 49.92 |
| 1000 | 99.85 |
| HRK | DOP |
| 1 | 10.01 |
| 5 | 50.07 |
| 10 | 100.14 |
| 20 | 200.29 |
| 50 | 500.73 |
| 100 | 1001.46 |
| 250 | 2503.65 |
| 500 | 5007.3 |
| 1000 | 10014.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.