Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.063 ILS |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.063 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.062 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.062 ILS |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.061 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.060 ILS |
DOP | ILS |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.85 |
500 | 31.7 |
1000 | 63.41 |
ILS | DOP |
1 | 15.76 |
5 | 78.84 |
10 | 157.68 |
20 | 315.36 |
50 | 788.41 |
100 | 1576.82 |
250 | 3942.07 |
500 | 7884.14 |
1000 | 15768.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.