Tỷ giá hối đoái DOP/JOD 0.011306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.011 JOD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.011 JOD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.011 JOD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.011 JOD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.011 JOD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.011 JOD |
DOP | JOD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.3 |
JOD | DOP |
1 | 88.44 |
5 | 442.24 |
10 | 884.48 |
20 | 1768.96 |
50 | 4422.41 |
100 | 8844.83 |
250 | 22112.08 |
500 | 44224.16 |
1000 | 88448.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.