Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0051 KWD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0051 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0050 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0050 KWD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0049 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0048 KWD |
DOP | KWD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.1 |
KWD | DOP |
1 | 195.9 |
5 | 979.54 |
10 | 1959.08 |
20 | 3918.16 |
50 | 9795.4 |
100 | 19590.81 |
250 | 48977.03 |
500 | 97954.06 |
1000 | 195908.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.