Tỷ giá hối đoái DOP/KWD 0.0050679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0051 KWD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0050 KWD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0050 KWD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0049 KWD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0049 KWD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0048 KWD |
DOP | KWD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.06 |
KWD | DOP |
1 | 197.31 |
5 | 986.59 |
10 | 1973.18 |
20 | 3946.37 |
50 | 9865.94 |
100 | 19731.88 |
250 | 49329.71 |
500 | 98659.43 |
1000 | 197318.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.