Tỷ giá hối đoái DOP/KWD 0.0052286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0052 KWD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0052 KWD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0051 KWD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0051 KWD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0050 KWD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0050 KWD |
DOP | KWD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.22 |
KWD | DOP |
1 | 191.25 |
5 | 956.27 |
10 | 1912.55 |
20 | 3825.1 |
50 | 9562.75 |
100 | 19125.51 |
250 | 47813.77 |
500 | 95627.55 |
1000 | 191255.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.