Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.010 LVL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0099 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0098 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0097 LVL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0096 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0095 LVL |
DOP | LVL |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5.01 |
1000 | 10.03 |
LVL | DOP |
1 | 99.61 |
5 | 498.05 |
10 | 996.1 |
20 | 1992.21 |
50 | 4980.53 |
100 | 9961.06 |
250 | 24902.66 |
500 | 49805.33 |
1000 | 99610.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.