Tỷ giá hối đoái DOP/LVL 0.0094096 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0094 LVL |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0093 LVL |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0092 LVL |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0091 LVL |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0090 LVL |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0089 LVL |
| DOP | LVL |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.35 |
| 500 | 4.7 |
| 1000 | 9.4 |
| LVL | DOP |
| 1 | 106.27 |
| 5 | 531.37 |
| 10 | 1062.74 |
| 20 | 2125.49 |
| 50 | 5313.74 |
| 100 | 10627.48 |
| 250 | 26568.7 |
| 500 | 53137.4 |
| 1000 | 106274.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.