Tỷ giá hối đoái DOP/LYD 0.076785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.077 LYD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.076 LYD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.075 LYD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.074 LYD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.074 LYD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.073 LYD |
DOP | LYD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.67 |
250 | 19.19 |
500 | 38.39 |
1000 | 76.78 |
LYD | DOP |
1 | 13.02 |
5 | 65.11 |
10 | 130.23 |
20 | 260.46 |
50 | 651.17 |
100 | 1302.34 |
250 | 3255.86 |
500 | 6511.72 |
1000 | 13023.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.