Tỷ giá hối đoái DOP/LYD 0.089642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.090 LYD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.089 LYD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.088 LYD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.087 LYD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.086 LYD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.085 LYD |
DOP | LYD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.41 |
500 | 44.82 |
1000 | 89.64 |
LYD | DOP |
1 | 11.15 |
5 | 55.77 |
10 | 111.55 |
20 | 223.1 |
50 | 557.77 |
100 | 1115.54 |
250 | 2788.86 |
500 | 5577.72 |
1000 | 11155.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.