Tỷ giá hối đoái DOP/MNT 55.38 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 55.38 MNT |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 54.82 MNT |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 54.27 MNT |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 53.72 MNT |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 53.16 MNT |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 52.61 MNT |
DOP | MNT |
1 | 55.38 |
5 | 276.91 |
10 | 553.82 |
20 | 1107.65 |
50 | 2769.12 |
100 | 5538.25 |
250 | 13845.62 |
500 | 27691.25 |
1000 | 55382.51 |
MNT | DOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.51 |
500 | 9.02 |
1000 | 18.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.