Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.074 MYR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.073 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.073 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.072 MYR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.071 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.070 MYR |
DOP | MYR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.41 |
250 | 18.52 |
500 | 37.05 |
1000 | 74.1 |
MYR | DOP |
1 | 13.49 |
5 | 67.47 |
10 | 134.94 |
20 | 269.89 |
50 | 674.73 |
100 | 1349.47 |
250 | 3373.67 |
500 | 6747.35 |
1000 | 13494.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.