Tỷ giá hối đoái DOP/NZD 0.027917 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.028 NZD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 NZD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.027 NZD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.027 NZD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.027 NZD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 NZD |
DOP | NZD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.97 |
500 | 13.95 |
1000 | 27.91 |
NZD | DOP |
1 | 35.82 |
5 | 179.1 |
10 | 358.2 |
20 | 716.4 |
50 | 1791.02 |
100 | 3582.04 |
250 | 8955.1 |
500 | 17910.2 |
1000 | 35820.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.