Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.028 NZD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.028 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.028 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.027 NZD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.027 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.027 NZD |
DOP | NZD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.06 |
500 | 14.13 |
1000 | 28.26 |
NZD | DOP |
1 | 35.37 |
5 | 176.87 |
10 | 353.74 |
20 | 707.49 |
50 | 1768.73 |
100 | 3537.46 |
250 | 8843.65 |
500 | 17687.3 |
1000 | 35374.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.