Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.017 PAB |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.016 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.016 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.016 PAB |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.016 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.016 PAB |
DOP | PAB |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.14 |
500 | 8.29 |
1000 | 16.59 |
PAB | DOP |
1 | 60.25 |
5 | 301.28 |
10 | 602.56 |
20 | 1205.13 |
50 | 3012.83 |
100 | 6025.66 |
250 | 15064.15 |
500 | 30128.31 |
1000 | 60256.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.