Tỷ giá hối đoái DOP/PEN 0.061113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.061 PEN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.061 PEN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.060 PEN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.059 PEN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.059 PEN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.058 PEN |
DOP | PEN |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.11 |
250 | 15.27 |
500 | 30.55 |
1000 | 61.11 |
PEN | DOP |
1 | 16.36 |
5 | 81.81 |
10 | 163.63 |
20 | 327.26 |
50 | 818.16 |
100 | 1636.32 |
250 | 4090.81 |
500 | 8181.62 |
1000 | 16363.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.