Tỷ giá hối đoái DOP/PEN 0.055533 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.056 PEN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.055 PEN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.054 PEN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.054 PEN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.053 PEN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.053 PEN |
DOP | PEN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.88 |
500 | 27.76 |
1000 | 55.53 |
PEN | DOP |
1 | 18 |
5 | 90.03 |
10 | 180.07 |
20 | 360.14 |
50 | 900.37 |
100 | 1800.74 |
250 | 4501.86 |
500 | 9003.72 |
1000 | 18007.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.