Tỷ giá hối đoái DOP/PEN 0.053013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.053 PEN |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.052 PEN |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.052 PEN |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.051 PEN |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.051 PEN |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.050 PEN |
DOP | PEN |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.25 |
500 | 26.5 |
1000 | 53.01 |
PEN | DOP |
1 | 18.86 |
5 | 94.31 |
10 | 188.63 |
20 | 377.26 |
50 | 943.16 |
100 | 1886.33 |
250 | 4715.84 |
500 | 9431.69 |
1000 | 18863.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.