Tỷ giá hối đoái DOP/RON 0.075939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.076 RON |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.075 RON |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.074 RON |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.074 RON |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.073 RON |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.072 RON |
DOP | RON |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.98 |
500 | 37.96 |
1000 | 75.93 |
RON | DOP |
1 | 13.16 |
5 | 65.84 |
10 | 131.68 |
20 | 263.36 |
50 | 658.41 |
100 | 1316.83 |
250 | 3292.09 |
500 | 6584.19 |
1000 | 13168.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.