Tỷ giá hối đoái DOP/SHP 0.012413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 SHP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 SHP |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 SHP |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 SHP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 SHP |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 SHP |
DOP | SHP |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.1 |
500 | 6.2 |
1000 | 12.41 |
SHP | DOP |
1 | 80.56 |
5 | 402.81 |
10 | 805.62 |
20 | 1611.25 |
50 | 4028.14 |
100 | 8056.29 |
250 | 20140.74 |
500 | 40281.48 |
1000 | 80562.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.