Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.021 SHP |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.021 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.021 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.021 SHP |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.020 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.020 SHP |
DOP | SHP |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.67 |
1000 | 21.34 |
SHP | DOP |
1 | 46.85 |
5 | 234.25 |
10 | 468.51 |
20 | 937.03 |
50 | 2342.57 |
100 | 4685.15 |
250 | 11712.89 |
500 | 23425.78 |
1000 | 46851.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.