Tỷ giá hối đoái DOP/TMT 0.059545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.060 TMT |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.059 TMT |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.058 TMT |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.058 TMT |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.057 TMT |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.057 TMT |
DOP | TMT |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.97 |
100 | 5.95 |
250 | 14.88 |
500 | 29.77 |
1000 | 59.54 |
TMT | DOP |
1 | 16.79 |
5 | 83.96 |
10 | 167.93 |
20 | 335.87 |
50 | 839.69 |
100 | 1679.39 |
250 | 4198.47 |
500 | 8396.95 |
1000 | 16793.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.