Chuyển đổi Peso Dominica sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DOP sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DOP đến UAH

Chuyển đổi Peso Dominica (DOP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DOP - Peso Dominicaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái DOP/UAH 0.67642 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dop-to-uah?amount=1

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where DOP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Dominica với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDOPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 DOP0.0 DOP0.68 UAH
1%1 DOP0.010 DOP0.67 UAH
2%1 DOP0.020 DOP0.66 UAH
3%1 DOP0.030 DOP0.66 UAH
4%1 DOP0.040 DOP0.65 UAH
5%1 DOP0.050 DOP0.64 UAH

Chuyển đổi Peso Dominica thành Hryvnia Ukraina

DOPUAH
10.68
53.38
106.76
2013.52
5033.82
10067.64
250169.1
500338.21
1000676.42

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Peso Dominica

UAHDOP
11.47
57.39
1014.78
2029.56
5073.91
100147.83
250369.59
500739.18
10001478.36

Thông tin thêm về DOP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ