Tỷ giá hối đoái DOP/WST 0.044542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.045 WST |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.044 WST |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.044 WST |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.043 WST |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.043 WST |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.042 WST |
DOP | WST |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.13 |
500 | 22.27 |
1000 | 44.54 |
WST | DOP |
1 | 22.45 |
5 | 112.25 |
10 | 224.5 |
20 | 449.01 |
50 | 1122.54 |
100 | 2245.09 |
250 | 5612.73 |
500 | 11225.46 |
1000 | 22450.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.