Tỷ giá hối đoái DOP/XAG 0.00045087 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.00045 XAG |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.00045 XAG |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.00044 XAG |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.00044 XAG |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.00043 XAG |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.00043 XAG |
DOP | XAG |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
XAG | DOP |
1 | 2217.92 |
5 | 11089.63 |
10 | 22179.27 |
20 | 44358.54 |
50 | 110896.36 |
100 | 221792.72 |
250 | 554481.8 |
500 | 1108963.6 |
1000 | 2217927.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.