Tỷ giá hối đoái DOP/XAG 0.00024672 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.00025 XAG |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.00024 XAG |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.00024 XAG |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.00024 XAG |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.00024 XAG |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.00023 XAG |
| DOP | XAG |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.062 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.25 |
| XAG | DOP |
| 1 | 4053.11 |
| 5 | 20265.59 |
| 10 | 40531.19 |
| 20 | 81062.38 |
| 50 | 202655.95 |
| 100 | 405311.9 |
| 250 | 1013279.76 |
| 500 | 2026559.53 |
| 1000 | 4053119.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.