Tỷ giá hối đoái DOP/XDR 0.011999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.012 XDR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.012 XDR |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 XDR |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 XDR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 XDR |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.011 XDR |
DOP | XDR |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.99 |
1000 | 11.99 |
XDR | DOP |
1 | 83.34 |
5 | 416.7 |
10 | 833.41 |
20 | 1666.83 |
50 | 4167.07 |
100 | 8334.15 |
250 | 20835.38 |
500 | 41670.77 |
1000 | 83341.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.