Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.013 XDR |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.013 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.012 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.012 XDR |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.012 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.012 XDR |
DOP | XDR |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.65 |
XDR | DOP |
1 | 78.99 |
5 | 394.95 |
10 | 789.9 |
20 | 1579.81 |
50 | 3949.53 |
100 | 7899.06 |
250 | 19747.65 |
500 | 39495.31 |
1000 | 78990.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.