Tỷ giá hối đoái DZD/AWG 0.010850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.011 AWG |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.011 AWG |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.011 AWG |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.011 AWG |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.010 AWG |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.010 AWG |
DZD | AWG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.42 |
1000 | 10.84 |
AWG | DZD |
1 | 92.16 |
5 | 460.84 |
10 | 921.69 |
20 | 1843.39 |
50 | 4608.49 |
100 | 9216.99 |
250 | 23042.48 |
500 | 46084.97 |
1000 | 92169.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.