Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.013 AWG |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.013 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.013 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.013 AWG |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.013 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.013 AWG |
DZD | AWG |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.42 |
AWG | DZD |
1 | 74.49 |
5 | 372.46 |
10 | 744.93 |
20 | 1489.87 |
50 | 3724.68 |
100 | 7449.37 |
250 | 18623.44 |
500 | 37246.89 |
1000 | 74493.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.