Tỷ giá hối đoái DZD/BBD 0.015095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.015 BBD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.015 BBD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.015 BBD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.015 BBD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.014 BBD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.014 BBD |
DZD | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.77 |
500 | 7.54 |
1000 | 15.09 |
BBD | DZD |
1 | 66.24 |
5 | 331.22 |
10 | 662.45 |
20 | 1324.91 |
50 | 3312.29 |
100 | 6624.59 |
250 | 16561.48 |
500 | 33122.97 |
1000 | 66245.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.