Tỷ giá hối đoái DZD/BGN 0.012987 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.013 BGN |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.013 BGN |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.013 BGN |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.013 BGN |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.012 BGN |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.012 BGN |
DZD | BGN |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.98 |
BGN | DZD |
1 | 77 |
5 | 385 |
10 | 770.01 |
20 | 1540.03 |
50 | 3850.09 |
100 | 7700.19 |
250 | 19250.49 |
500 | 38500.98 |
1000 | 77001.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.