Tỷ giá hối đoái DZD/BHD 0.0028041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0028 BHD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0028 BHD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0027 BHD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0027 BHD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0027 BHD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0027 BHD |
DZD | BHD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.8 |
BHD | DZD |
1 | 356.62 |
5 | 1783.1 |
10 | 3566.21 |
20 | 7132.42 |
50 | 17831.05 |
100 | 35662.11 |
250 | 89155.27 |
500 | 178310.55 |
1000 | 356621.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.