Valuta Ex Logo

DZD đến BIF

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DZD/BIF 22.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-bif?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where DZD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 DZD0.0 DZD22.42 BIF
1%1 DZD0.010 DZD22.19 BIF
2%1 DZD0.020 DZD21.97 BIF
3%1 DZD0.030 DZD21.74 BIF
4%1 DZD0.040 DZD21.52 BIF
5%1 DZD0.050 DZD21.3 BIF

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Franc Burundi

DZDBIF
122.42
5112.11
10224.22
20448.44
501121.12
1002242.24
2505605.61
50011211.22
100022422.45

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Algeria

BIFDZD
10.045
50.22
100.45
200.89
502.22
1004.45
25011.14
50022.29
100044.59

Thông tin thêm về DZD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ