Tỷ giá hối đoái DZD/BND 0.0099902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.010 BND |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0099 BND |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0098 BND |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0097 BND |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0096 BND |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0095 BND |
DZD | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
BND | DZD |
1 | 100.09 |
5 | 500.49 |
10 | 1000.98 |
20 | 2001.96 |
50 | 5004.92 |
100 | 10009.84 |
250 | 25024.6 |
500 | 50049.21 |
1000 | 100098.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.