Tỷ giá hối đoái DZD/BND 0.0098336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0098 BND |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0097 BND |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0096 BND |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0095 BND |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0094 BND |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0093 BND |
DZD | BND |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
BND | DZD |
1 | 101.69 |
5 | 508.46 |
10 | 1016.92 |
20 | 2033.85 |
50 | 5084.63 |
100 | 10169.26 |
250 | 25423.16 |
500 | 50846.32 |
1000 | 101692.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.