Tỷ giá hối đoái DZD/BRL 0.041434 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BRL | 
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.041 BRL | 
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.041 BRL | 
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.041 BRL | 
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.040 BRL | 
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.040 BRL | 
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.039 BRL | 
| DZD | BRL | 
| 1 | 0.041 | 
| 5 | 0.21 | 
| 10 | 0.41 | 
| 20 | 0.83 | 
| 50 | 2.07 | 
| 100 | 4.14 | 
| 250 | 10.35 | 
| 500 | 20.71 | 
| 1000 | 41.43 | 
| BRL | DZD | 
| 1 | 24.13 | 
| 5 | 120.67 | 
| 10 | 241.34 | 
| 20 | 482.69 | 
| 50 | 1206.72 | 
| 100 | 2413.45 | 
| 250 | 6033.63 | 
| 500 | 12067.26 | 
| 1000 | 24134.52 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.