Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0075 BSD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0074 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0073 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0073 BSD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0072 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0071 BSD |
DZD | BSD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.74 |
1000 | 7.48 |
BSD | DZD |
1 | 133.6 |
5 | 668.04 |
10 | 1336.08 |
20 | 2672.16 |
50 | 6680.4 |
100 | 13360.8 |
250 | 33402.01 |
500 | 66804.03 |
1000 | 133608.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.