Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.63 BTN |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.62 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.62 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.61 BTN |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.60 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.60 BTN |
DZD | BTN |
1 | 0.63 |
5 | 3.14 |
10 | 6.28 |
20 | 12.56 |
50 | 31.42 |
100 | 62.84 |
250 | 157.11 |
500 | 314.22 |
1000 | 628.44 |
BTN | DZD |
1 | 1.59 |
5 | 7.95 |
10 | 15.91 |
20 | 31.82 |
50 | 79.56 |
100 | 159.12 |
250 | 397.8 |
500 | 795.61 |
1000 | 1591.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.