Tỷ giá hối đoái DZD/BYN 0.025978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.026 BYN |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.026 BYN |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.025 BYN |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.025 BYN |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.025 BYN |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.025 BYN |
DZD | BYN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.98 |
1000 | 25.97 |
BYN | DZD |
1 | 38.49 |
5 | 192.46 |
10 | 384.93 |
20 | 769.87 |
50 | 1924.69 |
100 | 3849.39 |
250 | 9623.49 |
500 | 19246.99 |
1000 | 38493.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.