Tỷ giá hối đoái DZD/CNY 0.054220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.054 CNY |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.054 CNY |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.053 CNY |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.053 CNY |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.052 CNY |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.052 CNY |
DZD | CNY |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.42 |
250 | 13.55 |
500 | 27.11 |
1000 | 54.22 |
CNY | DZD |
1 | 18.44 |
5 | 92.21 |
10 | 184.43 |
20 | 368.86 |
50 | 922.16 |
100 | 1844.33 |
250 | 4610.83 |
500 | 9221.67 |
1000 | 18443.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.