Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.054 CNY |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.053 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.053 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.052 CNY |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.052 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.051 CNY |
DZD | CNY |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.37 |
250 | 13.43 |
500 | 26.87 |
1000 | 53.74 |
CNY | DZD |
1 | 18.6 |
5 | 93.03 |
10 | 186.06 |
20 | 372.12 |
50 | 930.31 |
100 | 1860.63 |
250 | 4651.59 |
500 | 9303.19 |
1000 | 18606.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.