Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | DOT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | NaN DOT |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | NaN DOT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | NaN DOT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | NaN DOT |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | NaN DOT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | NaN DOT |
DZD | DOT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
DOT | DZD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc DOT ( Polkadot ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.