Tỷ giá hối đoái DZD/GBP 0.0056892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0057 GBP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0056 GBP |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0056 GBP |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0055 GBP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0055 GBP |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0054 GBP |
DZD | GBP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.68 |
GBP | DZD |
1 | 175.77 |
5 | 878.85 |
10 | 1757.7 |
20 | 3515.4 |
50 | 8788.52 |
100 | 17577.04 |
250 | 43942.62 |
500 | 87885.24 |
1000 | 175770.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.