Tỷ giá hối đoái DZD/GHS 0.087816 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.088 GHS |
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.087 GHS |
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.086 GHS |
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.085 GHS |
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.084 GHS |
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.083 GHS |
| DZD | GHS |
| 1 | 0.088 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.88 |
| 20 | 1.75 |
| 50 | 4.39 |
| 100 | 8.78 |
| 250 | 21.95 |
| 500 | 43.9 |
| 1000 | 87.81 |
| GHS | DZD |
| 1 | 11.38 |
| 5 | 56.93 |
| 10 | 113.87 |
| 20 | 227.74 |
| 50 | 569.36 |
| 100 | 1138.73 |
| 250 | 2846.84 |
| 500 | 5693.69 |
| 1000 | 11387.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.