Tỷ giá hối đoái DZD/GHS 0.095608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.096 GHS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.095 GHS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.094 GHS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.093 GHS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.092 GHS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.091 GHS |
DZD | GHS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.56 |
250 | 23.9 |
500 | 47.8 |
1000 | 95.6 |
GHS | DZD |
1 | 10.45 |
5 | 52.29 |
10 | 104.59 |
20 | 209.18 |
50 | 522.96 |
100 | 1045.93 |
250 | 2614.84 |
500 | 5229.68 |
1000 | 10459.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.