Tỷ giá hối đoái DZD/GHS 0.093223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.093 GHS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.092 GHS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.091 GHS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.090 GHS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.089 GHS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.089 GHS |
DZD | GHS |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.3 |
500 | 46.61 |
1000 | 93.22 |
GHS | DZD |
1 | 10.72 |
5 | 53.63 |
10 | 107.26 |
20 | 214.53 |
50 | 536.34 |
100 | 1072.69 |
250 | 2681.74 |
500 | 5363.48 |
1000 | 10726.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.