Valuta Ex Logo

DZD đến GNF

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DZD/GNF 64.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-gnf?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where DZD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 DZD0.0 DZD64.3 GNF
1%1 DZD0.010 DZD63.66 GNF
2%1 DZD0.020 DZD63.01 GNF
3%1 DZD0.030 DZD62.37 GNF
4%1 DZD0.040 DZD61.73 GNF
5%1 DZD0.050 DZD61.08 GNF

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Franc Guinea

DZDGNF
164.3
5321.52
10643.04
201286.08
503215.2
1006430.4
25016076
50032152
100064304

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dinar Algeria

GNFDZD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.88
5007.77
100015.55

Thông tin thêm về DZD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ