Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.058 HKD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.057 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.057 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.056 HKD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.056 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.055 HKD |
DZD | HKD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.49 |
500 | 28.99 |
1000 | 57.99 |
HKD | DZD |
1 | 17.24 |
5 | 86.21 |
10 | 172.42 |
20 | 344.84 |
50 | 862.11 |
100 | 1724.22 |
250 | 4310.56 |
500 | 8621.12 |
1000 | 17242.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.