Tỷ giá hối đoái DZD/HKD 0.060364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.060 HKD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.060 HKD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.059 HKD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.059 HKD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.058 HKD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.057 HKD |
DZD | HKD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.18 |
1000 | 60.36 |
HKD | DZD |
1 | 16.56 |
5 | 82.83 |
10 | 165.66 |
20 | 331.32 |
50 | 828.3 |
100 | 1656.6 |
250 | 4141.52 |
500 | 8283.04 |
1000 | 16566.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.