Tỷ giá hối đoái DZD/HRK 0.050180 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.050 HRK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.050 HRK |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.049 HRK |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.049 HRK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.048 HRK |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.048 HRK |
DZD | HRK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.54 |
500 | 25.09 |
1000 | 50.18 |
HRK | DZD |
1 | 19.92 |
5 | 99.64 |
10 | 199.28 |
20 | 398.56 |
50 | 996.4 |
100 | 1992.8 |
250 | 4982.01 |
500 | 9964.03 |
1000 | 19928.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.