Tỷ giá hối đoái DZD/ILS 0.027385 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.027 ILS |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.027 ILS |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.027 ILS |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.027 ILS |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.026 ILS |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.026 ILS |
DZD | ILS |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.73 |
250 | 6.84 |
500 | 13.69 |
1000 | 27.38 |
ILS | DZD |
1 | 36.51 |
5 | 182.58 |
10 | 365.16 |
20 | 730.32 |
50 | 1825.81 |
100 | 3651.62 |
250 | 9129.06 |
500 | 18258.12 |
1000 | 36516.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.