Valuta Ex Logo

DZD đến ILS

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái DZD/ILS 0.027385 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-ils?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where DZD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngILS
0%1 DZD0.0 DZD0.027 ILS
1%1 DZD0.010 DZD0.027 ILS
2%1 DZD0.020 DZD0.027 ILS
3%1 DZD0.030 DZD0.027 ILS
4%1 DZD0.040 DZD0.026 ILS
5%1 DZD0.050 DZD0.026 ILS

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Sheqel Israel mới

DZDILS
10.027
50.14
100.27
200.55
501.36
1002.73
2506.84
50013.69
100027.38

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Algeria

ILSDZD
136.51
5182.58
10365.16
20730.32
501825.81
1003651.62
2509129.06
50018258.12
100036516.25

Thông tin thêm về DZD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ