Tỷ giá hối đoái DZD/ILS 0.025194 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.025 ILS |
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.025 ILS |
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.025 ILS |
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.024 ILS |
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.024 ILS |
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.024 ILS |
| DZD | ILS |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.50 |
| 50 | 1.25 |
| 100 | 2.51 |
| 250 | 6.29 |
| 500 | 12.59 |
| 1000 | 25.19 |
| ILS | DZD |
| 1 | 39.69 |
| 5 | 198.45 |
| 10 | 396.91 |
| 20 | 793.83 |
| 50 | 1984.58 |
| 100 | 3969.17 |
| 250 | 9922.93 |
| 500 | 19845.86 |
| 1000 | 39691.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.