Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0059 JEP |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0058 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0058 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0057 JEP |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0057 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0056 JEP |
DZD | JEP |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.9 |
JEP | DZD |
1 | 169.4 |
5 | 847.01 |
10 | 1694.02 |
20 | 3388.04 |
50 | 8470.1 |
100 | 16940.21 |
250 | 42350.54 |
500 | 84701.08 |
1000 | 169402.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.