Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0045 LVL |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0045 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0044 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0044 LVL |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0043 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0043 LVL |
DZD | LVL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.49 |
LVL | DZD |
1 | 222.45 |
5 | 1112.27 |
10 | 2224.54 |
20 | 4449.08 |
50 | 11122.7 |
100 | 22245.4 |
250 | 55613.5 |
500 | 111227 |
1000 | 222454 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.