Valuta Ex Logo

DZD đến LYD

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái DZD/LYD 0.041265 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-lyd?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where DZD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 DZD0.0 DZD0.041 LYD
1%1 DZD0.010 DZD0.041 LYD
2%1 DZD0.020 DZD0.040 LYD
3%1 DZD0.030 DZD0.040 LYD
4%1 DZD0.040 DZD0.040 LYD
5%1 DZD0.050 DZD0.039 LYD

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Dinar Libi

DZDLYD
10.041
50.21
100.41
200.83
502.06
1004.12
25010.31
50020.63
100041.26

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dinar Algeria

LYDDZD
124.23
5121.16
10242.33
20484.66
501211.67
1002423.34
2506058.35
50012116.7
100024233.41

Thông tin thêm về DZD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ