Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.082 NOK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.081 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.080 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.079 NOK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.079 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.078 NOK |
DZD | NOK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.18 |
250 | 20.47 |
500 | 40.94 |
1000 | 81.88 |
NOK | DZD |
1 | 12.21 |
5 | 61.05 |
10 | 122.11 |
20 | 244.23 |
50 | 610.59 |
100 | 1221.18 |
250 | 3052.95 |
500 | 6105.91 |
1000 | 12211.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD ( Dinar Algeria ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.