Tỷ giá hối đoái DZD/NOK 0.078030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.078 NOK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.077 NOK |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.076 NOK |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.076 NOK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.075 NOK |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.074 NOK |
DZD | NOK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.8 |
250 | 19.5 |
500 | 39.01 |
1000 | 78.02 |
NOK | DZD |
1 | 12.81 |
5 | 64.07 |
10 | 128.15 |
20 | 256.31 |
50 | 640.77 |
100 | 1281.55 |
250 | 3203.89 |
500 | 6407.79 |
1000 | 12815.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.