Tỷ giá hối đoái DZD/NOK 0.080045 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.080 NOK |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.079 NOK |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.078 NOK |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.078 NOK |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.077 NOK |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.076 NOK |
DZD | NOK |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8 |
250 | 20.01 |
500 | 40.02 |
1000 | 80.04 |
NOK | DZD |
1 | 12.49 |
5 | 62.46 |
10 | 124.92 |
20 | 249.85 |
50 | 624.64 |
100 | 1249.28 |
250 | 3123.22 |
500 | 6246.44 |
1000 | 12492.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.