Tỷ giá hối đoái DZD/OMR 0.0028842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.0029 OMR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.0029 OMR |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.0028 OMR |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.0028 OMR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.0028 OMR |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.0027 OMR |
DZD | OMR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
OMR | DZD |
1 | 346.71 |
5 | 1733.57 |
10 | 3467.15 |
20 | 6934.3 |
50 | 17335.76 |
100 | 34671.53 |
250 | 86678.83 |
500 | 173357.66 |
1000 | 346715.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.