Tỷ giá hối đoái DZD/PLN 0.028754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.029 PLN |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.028 PLN |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.028 PLN |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.028 PLN |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.028 PLN |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.027 PLN |
DZD | PLN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.18 |
500 | 14.37 |
1000 | 28.75 |
PLN | DZD |
1 | 34.77 |
5 | 173.88 |
10 | 347.77 |
20 | 695.55 |
50 | 1738.88 |
100 | 3477.76 |
250 | 8694.41 |
500 | 17388.83 |
1000 | 34777.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.