Tỷ giá hối đoái DZD/PLN 0.027654 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.028 PLN |
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.027 PLN |
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.027 PLN |
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.027 PLN |
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.027 PLN |
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.026 PLN |
| DZD | PLN |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.55 |
| 50 | 1.38 |
| 100 | 2.76 |
| 250 | 6.91 |
| 500 | 13.82 |
| 1000 | 27.65 |
| PLN | DZD |
| 1 | 36.16 |
| 5 | 180.8 |
| 10 | 361.61 |
| 20 | 723.23 |
| 50 | 1808.08 |
| 100 | 3616.16 |
| 250 | 9040.4 |
| 500 | 18080.81 |
| 1000 | 36161.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.